Giới thiệu
Một đêm nọ, Freud kể lại rằng ông đã mơ thấy một cảnh tượng kỳ lạ liên quan đến chính bệnh nhân của mình. Câu chuyện ấy trở thành khởi nguồn cho một trong những công trình nổi tiếng nhất của ông: “Giải mộng” (The Interpretation of Dreams). Từ đó đến nay, giấc mơ không chỉ là đề tài dân gian hay tôn giáo, mà còn trở thành một phần quan trọng của tâm lý học hiện đại.
Giấc mơ giúp các nhà tâm lý hiểu rõ hơn về tiềm thức, cảm xúc, ký ức và cả những mâu thuẫn nội tâm mà con người ít khi bộc lộ.
Freud và giấc mơ – con đường vào tiềm thức
Sigmund Freud, cha đẻ của phân tâm học, cho rằng:
- Giấc mơ là “con đường hoàng gia dẫn đến tiềm thức”.
- Nội dung giấc mơ phản ánh những ham muốn bị kìm nén trong đời sống thức.
- Ông phân biệt hai lớp nghĩa:
- Nội dung hiển hiện (manifest content): những gì ta thấy trong mơ.
- Nội dung tiềm ẩn (latent content): ham muốn, xung đột, ký ức bị đè nén.
Ví dụ: mơ thấy bị rượt đuổi không đơn thuần là giấc mơ, mà có thể ẩn chứa nỗi lo lắng, áp lực từ công việc hay mối quan hệ.
Jung và biểu tượng tập thể
Carl Gustav Jung, học trò của Freud nhưng sau này phát triển học thuyết riêng, có cách nhìn khác:
- Giấc mơ chứa các biểu tượng mang tính tập thể (archetypes), chung cho nhân loại.
- Những hình ảnh như: người mẹ, bóng tối, rắn, anh hùng… thường xuất hiện trong mơ của nhiều người khác nhau.
- Jung coi giấc mơ là cách kết nối con người với vô thức tập thể, không chỉ với cá nhân.
Điểm khác biệt là Freud nhìn giấc mơ từ góc độ cá nhân (ham muốn bị kìm nén), còn Jung nhìn từ góc độ tập thể, văn hóa.
Các trường phái tâm lý học hiện đại
Ngoài Freud và Jung, nhiều hướng tiếp cận khác trong tâm lý học cũng quan tâm đến giấc mơ:
- Tâm lý học hành vi: xem giấc mơ như sự phản chiếu những trải nghiệm ban ngày.
- Tâm lý học nhận thức: nghiên cứu cách giấc mơ giúp bộ não xử lý thông tin, sắp xếp ký ức.
- Tâm lý học nhân văn: coi giấc mơ như một phần giúp con người phát triển bản thân và đạt sự toàn vẹn.
Giấc mơ trong liệu pháp tâm lý
Ngày nay, nhiều nhà trị liệu vẫn sử dụng phân tích giấc mơ trong công việc:
- Giúp bệnh nhân bộc lộ cảm xúc ẩn giấu.
- Hỗ trợ điều trị lo âu, trầm cảm, sang chấn tâm lý (PTSD).
- Tạo không gian an toàn để khám phá nội tâm.
Ví dụ: một bệnh nhân thường xuyên mơ thấy mình rơi từ trên cao có thể đang trải qua sự bất ổn, thiếu kiểm soát trong cuộc sống. Nhà trị liệu sẽ dùng giấc mơ như chìa khóa mở ra cuộc trò chuyện sâu hơn.
Khoa học hiện đại và nghiên cứu giấc mơ
Ngoài tâm lý học, khoa học thần kinh cũng góp phần lý giải giấc mơ:
- fMRI cho thấy khi mơ, các vùng não về cảm xúc (amygdala) và trí nhớ (hippocampus) hoạt động mạnh.
- EEG phát hiện sự xuất hiện của sóng não đặc trưng trong REM sleep.
- Các nghiên cứu hiện đại chỉ ra giấc mơ có thể giúp giảm căng thẳng, tăng sáng tạo, củng cố ký ức.
Như vậy, tâm lý học và thần kinh học bổ sung cho nhau, giúp hiểu rõ hơn bức tranh toàn diện về giấc mơ.
Kết luận
Trong tâm lý học hiện đại, giấc mơ không chỉ là “ảo ảnh khi ngủ” mà là cánh cửa dẫn tới tiềm thức, cảm xúc và vô thức tập thể.
- Với Freud, giấc mơ phản ánh ham muốn bị kìm nén.
- Với Jung, giấc mơ kết nối con người với những biểu tượng chung của nhân loại.
- Với các trường phái khác, giấc mơ là công cụ để hiểu và phát triển bản thân.
👉 Nhìn từ cả tâm lý học lẫn khoa học thần kinh, giấc mơ là chiếc gương soi nội tâm, giúp chúng ta hiểu mình hơn và sống cân bằng hơn.






Để lại một phản hồi